TỪ ĐIỂN H-V THIỀU CHỬU
Tra âm Hán - Việt
Tra theo bộ Thủ
Hỗ trợ phiên âm
TIỂU TỪ ĐIỂN CHỮ NÔM
TIỂU TỪ ĐIỂN VIỆT HÁN
TIỂU TĐ TRUNG VIỆT
TĐ TRẦN VĂN KIỆM
TƯ LIỆU HÁN NÔM
TỪ ĐIỂN NHẬT VIỆT
KHANG HY TỪ ĐIỂN (scan)
募
mộ
(1): t́m rộng ra. Treo một cái bảng nói rơ cách thức của ḿnh muốn kén để cho ngời ta đến ứng nhận gọi là mộ, như: mộ binh 募兵 -mộ lính.
(2): xin, như: mộ hóa 募化 -thầy tu đi xin ăn, mộ quyên 募捐 -quyên tiền gạo phát chẩn.
|